AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái H
HTS
HRMS
HJ
H
HHH
HID
HMRC
HHD
HBR
HCA
H2
HAWB
HITECH
HIS
HPET
HVNH
HVNCLC
HVNCL
HVN
HVKHQS
HVCNBCVT
HVCH
HVBCVT
HVANND
HV
HTXDVNN
HTCĐ
HSV
HSSV
HSPT
HSGQT
HSGQG
HSG
HSĐKDT
HSBC
HS
HQHP
HQĐT
HQ
HPHN
« Trang trước
1
2
3
…
8
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)