ODS là gì? Nghĩa của từ ods

ODS là gì?

ODS“Oxide Dispersion Strengthened” trong tiếng Anh.

ODS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ODS“Oxide Dispersion Strengthened”.

Oxide Dispersion Strengthened: Tăng cường phân tán ôxít.

Một số kiểu ODS viết tắt khác:

Operational Data Store: Kho dữ liệu hoạt động.

Operating Deflection Shape: Hình dạng lệch hoạt động.

Ozone Depleting Substances: Các hóa chất làm suy giảm tầng ô-zon.

Obstructed Defecation Syndrome: Hội chứng đại tiện bị cản trở.

Overdrive Special: Tăng tốc đặc biệt.

Orbital Dysfunctional Syndrome: Hội chứng rối loạn chức năng quỹ đạo.

Official Document System: Hệ thống tài liệu chính thức.

Ozone-Depleting Substance: Chất làm suy giảm tầng ôzôn.

Office of Dietary Supplements: Văn phòng bổ sung chế độ ăn uống.

Old Dominion Speedway: Đường cao tốc Old Dominion.

Output Delivery System: Hệ thống phân phối đầu ra.

On-board Defense System: Hệ thống phòng thủ trên tàu.

Office of Diversity Services: Văn phòng Dịch vụ Đa dạng.

Old Denstonians: Người già Denstonians.
ODs.

Officer Development School: Trường phát triển sĩ quan.

Operational Diving and Salvage: Hoạt động lặn và cứu hộ.

Optimus Design Systems: Hệ thống thiết kế Optimus.

Operation Desert Storm: Chiến dịch Bão táp sa mạc.

Oxygen Depletion System: Hệ thống khử oxy.

OpenDocument spreadsheet: Bảng tính OpenDocument.

Orbiter Docking System: Hệ thống Docking Orbiter.

On-Disk Structures: Cấu trúc trên đĩa.

Occupational diseases: Bệnh nghề nghiệp.
ODs.

Ozone-Depleting Substances: Các hóa chất làm suy giảm tầng ô-zon.

Office of the Deputy Secretary: Văn phòng Phó Bí thư.

Orbiter Docking Station: Trạm Docking Orbiter.

Optical Depth Sensor: Cảm biến độ sâu quang học.

Output Display Standard: Tiêu chuẩn hiển thị đầu ra.

Original Downtown Syncopators: Bộ đồng bộ hóa Downtown gốc.

Operational Deflection Shapes: Hình dạng sai lệch hoạt động.

Office of Drainage Services: Văn phòng Dịch vụ Thoát nước.

Open Data Services: Mở dịch vụ dữ liệu.

Orphan Drug Status: Tình trạng thuốc dành cho trẻ mồ côi.

Ozone Depleting Substance: Chất làm cạn kiệt ôzôn.

Order of Distinguished Services: Thứ tự các dịch vụ phân biệt.

Oklahoma Department of Securities: Sở chứng khoán Oklahoma.

Oregon Dental Services: Dịch vụ nha khoa Oregon.

Outdoor leadership: Lãnh đạo ngoài trời.

Osteopathic Doctors: Bác sĩ nắn xương.
ODs.

One Die Short: Một cái chết ngắn.

Ontario DanceSport.

Occupy Dame Street: Chiếm phố Dame.

Orbital Docking System: Hệ thống Docking quỹ đạo.

Giải thích ý nghĩa của ODS

ODS có nghĩa “Oxide Dispersion Strengthened”, dịch sang tiếng Việt là “Tăng cường phân tán ôxít”.