PFC là gì? Nghĩa của từ pfc

PFC là gì?

PFC“Power Factor Correction” trong tiếng Anh.

PFC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PFC“Power Factor Correction”.

Power Factor Correction: Hiệu chỉnh hệ số công suất.

Một số kiểu PFC viết tắt khác:

Private First Class: Lớp học tư nhân đầu tiên.

Passenger Facility Charge: Phí vận chuyển hành khách.

Paris FC.

Post-Flares Coalition: Liên quân sau pháo sáng.

Playing For Change: Chơi để thay đổi.

Press For Change: Nhấn để thay đổi.

Professional Fraternity Council: Hội đồng huynh đệ chuyên nghiệp.

Pacific Fur Company: Công ty lông vũ Thái Bình Dương.

Pre-Frontal Cortex: Vỏ não trước.

Parallel Flange Channel: Kênh mặt bích song song.

Power Finance Corporation: Tổng công ty tài chính điện lực.

Pat Finucane Centre: Trung tâm Pat Finucane.

Prairie Football Conference: Hội nghị bóng đá thảo nguyên.

Phase-Fired Control: Điều khiển theo pha.

Priority-based Flow Control: Kiểm soát luồng dựa trên mức độ ưu tiên.

Philippine Forest Corporation: Tổng công ty lâm nghiệp Philippine.

Pennsylvania Fighting Championships: Giải vô địch chiến đấu Pennsylvania.

Physiological Functional Capacity: Năng lực chức năng sinh lý.

Perfluorocarbon.

Premier Fighting Championships: Giải vô địch đối kháng hàng đầu.

Priority Flow Control: Kiểm soát luồng ưu tiên.

Performance Friction Corporation: Tổng công ty ma sát hiệu suất.

Power Financial Corporation: Tổng công ty tài chính điện lực.

Primary Flight Computers: Máy tính chuyến bay chính.

Palace Fighting Championship: Giải vô địch đấu cung điện.

Policy Feature Card: Thẻ tính năng chính sách.

Planar Flow Casting: Đúc dòng phẳng.

Plasma-Facing Component: Thành phần mặt Plasma.

Progressive Forces of Change: Lực lượng thay đổi tiến bộ.

Plug Fire Cartridge: Cắm hộp lửa.

Playfish Cash.

Plasma Fusion Center: Trung tâm nhiệt hạch Plasma.

Prospect Fighting Championship: Giải vô địch đấu tranh triển vọng.

Provisional Federal Constitution: Hiến pháp liên bang lâm thời.

Pakistan Fashion Council: Hội đồng thời trang Pakistan.

Protein Fractionation Centre: Trung tâm phân đoạn protein.

Parents for Children: Cha mẹ dành cho con cái.
PfC.

Petroleum Finance Company: Công ty tài chính dầu khí.

Preliminary Flight Certification: Chứng nhận chuyến bay sơ bộ.

Patrolman First Class: Người tuần tra Hạng nhất.

Powerchair Football Club: Câu lạc bộ bóng đá Powerchair.

Protestant Film Commission: Ủy ban Điện ảnh Tin lành.

Portsmouth Football Club: Câu lạc bộ bóng đá Portsmouth.

Patient Focused Care: Chăm sóc bệnh nhân tập trung.

Pig's Favorite Customer: Khách hàng yêu thích của Pig.

Phase Fired Control: Kiểm soát theo pha.

Policy and Finance Committee: Ủy ban Chính sách và Tài chính.

Public Finance Corporation: Tổng công ty tài chính công.

Giải thích ý nghĩa của PFC

PFC có nghĩa “Power Factor Correction”, dịch sang tiếng Việt là “Hiệu chỉnh hệ số công suất”.