AFD là gì? Nghĩa của từ afd

AFD là gì?

AFD“Active Format Description” trong tiếng Anh.

AFD là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng AFD“Active Format Description”.

Active Format Description: Mô tả Định dạng Hoạt động.
một tiêu chuẩn kỹ thuật cho bộ giải mã TV hoặc hộp giải mã tín hiệu số.

Một số kiểu AFD viết tắt khác:

Advanced Format Drive: Advanced Format Drive.
một loại thiết bị lưu trữ máy tính.

Adjustable-frequency drive: Ổ đĩa điều chỉnh tần số.

Agence française de développement: Agence française de développement.
"Cơ quan Phát triển Pháp", một cơ quan phát triển quốc tế của Pháp.

Alliance des forces démocratiques: Alliance des force démocratiques.
tiếng Pháp, "Liên minh các lực lượng dân chủ", một liên minh chính trị của người Ngà.

Alliance for Freedom and Democracy: Liên minh vì Tự do và Dân chủ.
một đảng chính trị của người Eritrean.

Allianz für Deutschland: Allianz für Deutschland.
"Liên minh cho Đức", liên minh chính trị cũ ở Đông Đức: AfD.

Alternative für Deutschland: Für Deutschland thay thế.
"Thay thế cho Đức", đảng chính trị hiện tại của Đức: AfD.

Giải thích ý nghĩa của AFD

AFD có nghĩa “Active Format Description”, dịch sang tiếng Việt là “Mô tả Định dạng Hoạt động”.