AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái Y
YRS
YMJ
YCM
YP
YY
YYS
YEAH
YYY
YOI
YELP
YAH
YMMV
YAS
YEP
YYMMDD
YIP
YIS
YTẾ
YTDP
YKVN
YYK
YYH
YWMV
YWCA
YW
YV
YUPPIE
YUG
YU
YTT
YTS
YTM
YTD
YT
YSI
YSA
YS
YRR
YPO
YPIO
« Trang trước
1
2
3
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)