BBI là gì? Nghĩa của từ bbi
BBI là gì?
BBI là “Bachelor of Banking and Insurance” trong tiếng Anh.
BBI là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng BBI là “Bachelor of Banking and Insurance”.
Bachelor of Banking and Insurance: Cử nhân ngân hàng và bảo hiểm.
Một số kiểu BBI viết tắt khác:
Building Bridges Initiative: Sáng kiến xây dựng cầu.
Bristol Baseball, Incorporated.
Braun Biotech International: Quốc tế công nghệ sinh học Braun.
Bradford & Bingley International.
Burton Blatt Institute: Viện Burton Blatt.
Beijing Broadcasting Institute: Viện phát thanh truyền hình Bắc Kinh.
Babcock & Brown Infrastructure: Cơ sở hạ tầng Babcock & Brown.
Bowman-Birk Inhibitor: Chất ức chế Bowman-Birk.
Berean Bible Institute: Học viện Kinh thánh Berean.
Brain-to-Brain Interface: Giao diện não-não.
Berlin Bosphorus Initiative: Sáng kiến Bosphorus ở Berlin.
Brain and Behavior Institute: Viện Hành vi và Não bộ.
Bali Bina Insani.
Boston Broadcasters Incorporated: Đài truyền hình Boston hợp nhất.
Brisbane Basketball Incorporated: Bóng rổ Brisbane kết hợp.
Giải thích ý nghĩa của BBI
BBI có nghĩa “Bachelor of Banking and Insurance”, dịch sang tiếng Việt là “Cử nhân ngân hàng và bảo hiểm”.