BPB là gì? Nghĩa của từ bpb
BPB là gì?
BPB là “BIOS Parameter Block” trong tiếng Anh.
BPB là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng BPB là “BIOS Parameter Block”.
BIOS Parameter Block: Khối tham số BIOS.
Một số kiểu BPB viết tắt khác:
Brighton Photo Biennial.
Ballet Palm Beach: Bãi biển Ballet Palm.
Butyrate-Producing-Bacteria: Butyrate-Sản xuất-Vi khuẩn.
Bay Pointe Ballet.
British Plaster Board: Ban thạch cao Anh.
British Power Boat: Thuyền điện của Anh.
Bisphenols B.
Bits Per Byte: Số bit trên mỗi byte.
Giải thích ý nghĩa của BPB
BPB có nghĩa “BIOS Parameter Block”, dịch sang tiếng Việt là “Khối tham số BIOS”.