CAL là gì? Nghĩa của từ cal

CAL là gì?

CAL“Client Access License” trong tiếng Anh.

CAL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CAL“Client Access License”.

Client Access License: Giấy phép Truy cập Khách hàng.

Một số kiểu CAL viết tắt khác:

Calorie.
cal.

Cape Ann League.

Compute Abstraction Layer: Lớp trừu tượng tính toán.

Capital Allocation Line: Dòng phân bổ vốn.

California League: Liên đoàn California.

Cold Atom Laboratory: Phòng thí nghiệm nguyên tử lạnh.

California Authority for Land: Cơ quan quản lý đất đai của California.

College of Arts and Letters: Cao đẳng nghệ thuật và văn thư.

Cambridge A-Level: Trình độ Cambridge A.

Clinical Attachment Loss: Mất gắn kết lâm sàng.

Cape-Atlantic League: Liên đoàn Cape-Atlantic.

Center for Applied Linguistics: Trung tâm Ngôn ngữ học Ứng dụng.

Christian Academy of Lawrenceburg: Học viện Cơ đốc giáo Lawrenceburg.

Cornell Aeronautical Laboratory: Phòng thí nghiệm hàng không Cornell.

Calreticulin.

Caribbean Airlines: Các hãng hàng không Caribbean.

Coalition of African Lesbians: Liên minh những người đồng tính nữ Châu Phi.

Canadian Airways Limited.

Copyright Agency Ltd: Cơ quan bản quyền Ltd.

Colorado Association of Libraries: Hiệp hội thư viện Colorado.

Cincinnati Academic League: Liên đoàn học thuật Cincinnati.

Conservation Analytical Laboratory: Phòng thí nghiệm phân tích bảo tồn.

Cray Assembly Language: Ngôn ngữ hợp ngữ Cray.

Central AGMARK Laboratory: Phòng thí nghiệm AGMARK Trung tâm.

Customer Access Link: Liên kết truy cập khách hàng.

Giải thích ý nghĩa của CAL

CAL có nghĩa “Client Access License”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy phép Truy cập Khách hàng”.