CDO là gì? Nghĩa của từ cdo

CDO là gì?

CDO“Collateralized Debt Obligation” trong tiếng Anh.

CDO là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CDO“Collateralized Debt Obligation”.

Collateralized Debt Obligation: Nghĩa vụ nợ thế chấp.
Thuật ngữ sử dụng trong thị trường tài chính, các sàn giao dịch chứng khoán.

Một số kiểu CDO viết tắt khác:

Collaboration Data Objects: Đối tượng dữ liệu cộng tác.

Connected Data Objects: Đối tượng dữ liệu được kết nối.

Chief Data Officer: Giám đốc dữ liệu.

Chief Digital Officer: Giám đốc kỹ thuật số.

Chief Design Officer: Giám đốc thiết kế.

Chief Dental Officer: Giám đốc nha khoa.

Community Dial Office: Văn phòng quay số cộng đồng.

Central Dense Overcast: Vùng trung tâm u ám dày đặc.
Dùng nói đến hiện tượng thời tiết, trong một cơn bão nhiệt đới.

Continuous Duty Overnight: Nhiệm vụ liên tục qua đêm.

Cysteine dioxygenase.
Tên của một loại enzyme.

Giải thích ý nghĩa của CDO

CDO có nghĩa “Collateralized Debt Obligation”, dịch sang tiếng Việt là “Nghĩa vụ nợ thế chấp”.