CEV là gì? Nghĩa của từ cev

CEV là gì?

CEV“Combat Engineer Vehicle” trong tiếng Anh.

CEV là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CEV“Combat Engineer Vehicle”.

Combat Engineer Vehicle: Xe công binh.

Một số kiểu CEV viết tắt khác:

Crew Exploration Vehicle: Phương tiện thăm dò thuyền viên.

Confédération européenne de volleyball: Confédération européenne de football.
tiếng Pháp, "Liên đoàn bóng chuyền châu Âu".

Giải thích ý nghĩa của CEV

CEV có nghĩa “Combat Engineer Vehicle”, dịch sang tiếng Việt là “Xe công binh”.