CIN là gì? Nghĩa của từ cin
CIN là gì?
CIN là “Chart Information Network” trong tiếng Anh.
CIN là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng CIN là “Chart Information Network”.
Chart Information Network: Mạng thông tin biểu đồ.
Một số kiểu CIN viết tắt khác:
Cervical Intraepithelial Neoplasia: Bệnh tân sản nội biểu mô cổ tử cung.
Chromosomal instability: Mất ổn định nhiễm sắc thể.
Caribbean International Network: Mạng lưới quốc tế Caribe.
Contrast-Induced Nephropathy: Bệnh thận do thuốc cản quang.
Catholic Information Network: Mạng thông tin Công giáo.
Centre for Integrative Neuroscience: Trung tâm Khoa học Thần kinh Tích hợp.
Company Identification Number: Số nhận dạng công ty.
Circumlocution-Induced Naming: Đặt tên do khoanh vùng.
Clozapine Induced Neutropenia: Giảm bạch cầu trung tính do clozapine.
Computers Informatics Nursing: Máy tính Tin học Điều dưỡng.
Corporate Identification Number: Số nhận dạng công ty.
Craft Identification Number: Số nhận dạng thủ công.
Community In Nature: Cộng đồng trong tự nhiên.
Chinook Indian Nation: Quốc gia da đỏ Chinook.
Child In Need: Trẻ em cần.
Cannabis Infringement Notice: Thông báo vi phạm cần sa.
Giải thích ý nghĩa của CIN
CIN có nghĩa “Chart Information Network”, dịch sang tiếng Việt là “Mạng thông tin biểu đồ”.