CISPR là gì? Nghĩa của từ cispr
CISPR là gì?
CISPR là “Comité international spécial des perturbations radioélectriques” trong tiếng Anh.
CISPR là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng CISPR là “Comité international spécial des perturbations radioélectriques”.
Comité international spécial des perturbations radioélectriques: Comité international spécial des perturbations radioélectriques.
Ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến.
Giải thích ý nghĩa của CISPR
CISPR có nghĩa “Comité international spécial des perturbations radioélectriques”, dịch sang tiếng Việt là “Comité international spécial des perturbations radioélectriques”.