CRC là gì? Nghĩa của từ crc
CRC là gì?
CRC là “Central RTI Component” trong tiếng Anh.
CRC là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng CRC là “Central RTI Component”.
Central RTI Component: Hợp phần RTI trung tâm.
Một số kiểu CRC viết tắt khác:
Chemical Rubber Company: Công ty Cao su Hóa chất.
Christian Reformed Church: Christian Reformed Church.
Control and Reporting Centre: Trung tâm Kiểm soát và Báo cáo.
Cyclic Redundancy Check: Kiểm tra dự phòng theo chu kỳ.
Costa Rican colón: Đồng colón của Costa Rica.
mã tiền tệ ISO 4217.
Costa Rica: Costa Rica.
bát quái IOC và FIFA, nhưng không phải ISO 3166.
Giải thích ý nghĩa của CRC
CRC có nghĩa “Central RTI Component”, dịch sang tiếng Việt là “Hợp phần RTI trung tâm”.