CSV là gì? Nghĩa của từ csv
CSV là gì?
CSV là “Comma-Separated Values” trong tiếng Anh.
CSV là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng CSV là “Comma-Separated Values”.
Comma-Separated Values: Giá trị được phân tách bằng dấu phẩy.
Một số kiểu CSV viết tắt khác:
Conseil Scolaire Viamonde.
Combat Support Vehicle: Xe hỗ trợ chiến đấu.
Computerized System Validation: Xác thực hệ thống máy tính.
Check Sequence Verify: Kiểm tra xác minh trình tự.
Community Service Volunteers: Tình nguyện viên phục vụ cộng đồng.
Cluster Shared Volumes: Khối lượng được chia sẻ theo cụm.
Corsa Specialised Vehicles: Xe chuyên dụng Corsa.
Creating Shared Value: Tạo ra giá trị chia sẻ.
Character Strengths and Virtues: Điểm mạnh và đức tính của nhân vật.
Chevrolet Special Vehicles: Xe đặc biệt của Chevrolet.
Chevrolet Specialised Vehicles: Xe chuyên dụng của Chevrolet.
Costly State Verification: Xác minh trạng thái tốn kém.
Certified Server Validation: Xác thực máy chủ được chứng nhận.
Crossover Sport Vans.
Cinematic Scientific Visualization: Hình ảnh khoa học điện ảnh.
Community Service VECC: Dịch vụ cộng đồng VECC.
Cradle Seed Ventures: Liên doanh hạt giống nôi.
Cash Surrender Value: Giá trị tiền mặt.
China Seed Ventures: Liên doanh hạt giống Trung Quốc.
Christen Studenten Vereniging.
Created Shared Value: Giá trị được chia sẻ đã tạo.
Giải thích ý nghĩa của CSV
CSV có nghĩa “Comma-Separated Values”, dịch sang tiếng Việt là “Giá trị được phân tách bằng dấu phẩy”.