DPM là gì? Nghĩa của từ dpm
DPM là gì?
DPM là “Data Position Measurement” trong tiếng Anh.
DPM là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng DPM là “Data Position Measurement”.
Data Position Measurement: Đo lường vị trí dữ liệu.
Một số kiểu DPM viết tắt khác:
Disruptive Pattern Material: Chất liệu hoa văn phá cách.
Deputy Prime Minister: Phó thủ tướng.
Damp Proof Membrane: Màng chống thấm.
Deputy Provost Marshal: Phó nguyên soái.
Doctor of Podiatric Medicine: Tiến sĩ Y khoa Nhi khoa.
Democratic Patriots Movement: Phong trào Yêu nước Dân chủ.
Disappearing Positive Methodology: Phương pháp luận tích cực biến mất.
Disintegrations Per Minute: Số lần phân hủy mỗi phút.
Double-Pair Mating: Giao phối đôi.
Department of Urban Planning and Municipalities: Sở Quy hoạch Đô thị và Thành phố.
Diesel Particulate Matter: Vật chất hạt diesel.
Designated Primary Market: Thị trường sơ cấp được chỉ định.
Digital Postmark: Dấu bưu điện kỹ thuật số.
Document Part Metadata: Siêu dữ liệu phần tài liệu.
Direct Part Marking: Đánh dấu bộ phận trực tiếp.
Data Protection Manager: Trình quản lý bảo vệ dữ liệu.
Detroit People Mover.
Dynamic Product Messaging: Nhắn tin sản phẩm động.
Deutsches Panzermuseum Munster.
Doctor of Project Management: Tiến sĩ quản lý dự án.
Doctoral Programme in Management: Chương trình Tiến sĩ Quản lý.
Dynamic Partition Manager: Trình quản lý phân vùng động.
Digital Panel Meter: Bảng đồng hồ kỹ thuật số.
Diploma in Psychological Medicine: Văn bằng Y học Tâm lý.
Delayed Plumage Maturation: Sự trưởng thành của cành mai bị trì hoãn.
Downtown People Mover: Người dân trung tâm thành phố.
Disclosure Processes Model: Mô hình quy trình tiết lộ.
Doctor of Public Management: Tiến sĩ quản lý công.
Democratic Party of Macedonians: Đảng dân chủ của người Macedonia.
Division of Personnel Management: Phòng quản lý nhân sự.
Dynamic Power Management: Quản lý năng lượng động.
Dynamic Pixel Management: Quản lý pixel động.
Digital Prominence Monitor: Màn hình nổi bật kỹ thuật số.
Doctor of Pastoral Music: Tiến sĩ Âm nhạc Mục vụ.
Department of Personnel Management: Vụ quản lý cán bộ.
Democratic Party of Moldova: Đảng Dân chủ Moldova.
Diploma Psychological Medicine: Văn bằng Y học Tâm lý.
Dhar Polytechnic Mahavidhyalaya: Đại học Bách khoa Dhar Mahavidhyalaya.
Direct Part Mark: Dấu phần trực tiếp.
Drop Physics Module: Thả mô-đun Vật lý.
Digital Pocket Memo: Bản ghi nhớ bỏ túi kỹ thuật số.
Division of Payment Management: Bộ phận quản lý thanh toán.
Dordtsche Petroleum Maatschappij.
Diploma in Psychiatric Medicine: Văn bằng Y học Tâm thần.
Disk Pool Manager: Quản lý nhóm đĩa.
Demokratska Partija Makedonaca.
Digital Product Memories: Kỷ niệm sản phẩm kỹ thuật số.
Discrete Particle Model: Mô hình hạt rời rạc.
Giải thích ý nghĩa của DPM
DPM có nghĩa “Data Position Measurement”, dịch sang tiếng Việt là “Đo lường vị trí dữ liệu”.