EAD là gì? Nghĩa của từ ead
EAD là gì?
EAD là “Encoded Archival Description” trong tiếng Anh.
EAD là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng EAD là “Encoded Archival Description”.
Encoded Archival Description: Mô tả Lưu trữ được Mã hóa.
Một số kiểu EAD viết tắt khác:
Exposure At Default: Phơi sáng mặc định.
Entertainment Analysis & Development: Phân tích & Phát triển Giải trí.
Elite Athletes with a Disability: Vận động viên ưu tú bị khuyết tật.
Employment Authorization Document: Tài liệu cho phép tuyển dụng.
Emergency Airworthiness Directive: Chỉ thị về độ tin cậy trong trường hợp khẩn cấp.
Entertainment Analysis and Development: Phân tích và phát triển giải trí.
European Aeronautical Information Services Database: Cơ sở dữ liệu về Dịch vụ Thông tin Hàng không Châu Âu.
Electro Audio Dynamics: Động lực âm thanh điện.
Enquiries and Adjudication Department: Bộ phận giải đáp thắc mắc và đánh giá.
Edmonton Arena District: Quận đấu trường Edmonton.
Entrepreneurship Awareness Drive: Thúc đẩy nhận thức về tinh thần kinh doanh.
Executive Associate Director: Giám đốc điều hành.
Executive Assistant Director: Trợ lý điều hành Giám đốc.
Equivalent Air Depth: Độ sâu không khí tương đương.
Ethernet Access Device: Thiết bị truy cập Ethernet.
Enlightened Audio Designs: Thiết kế âm thanh được khai sáng.
European AIS Database: Cơ sở dữ liệu AIS Châu Âu.
Euro-Arab Dialogue: Đối thoại Euro-Ả Rập.
Economic Affairs Division: Phòng kinh tế.
Echelons Above Division: Echelons trên bộ phận.
EurAsia Division: Bộ phận EurAsia.
Extreme Anterior Domain: Miền cực trước.
Electoral Assistance Division: Bộ phận hỗ trợ bầu cử.
Elevation Awareness Deficiency: Sự thiếu hụt nhận thức về độ cao.
Elite Athletes with Disabilities: Vận động viên khuyết tật ưu tú.
Employers' Association of Detroit: Hiệp hội các nhà tuyển dụng của Detroit.
Giải thích ý nghĩa của EAD
EAD có nghĩa “Encoded Archival Description”, dịch sang tiếng Việt là “Mô tả Lưu trữ được Mã hóa”.