EE là gì? Nghĩa của từ ee

EE là gì?

EE“Electrical Engineering” trong tiếng Anh.

EE là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng EE“Electrical Engineering”.

Electrical Engineering: Kỹ thuật điện.

Một số kiểu EE viết tắt khác:

Expressed Emotion: Biểu hiện cảm xúc.

Ethylmalonic Encephalopathy: Ethylmalonic Encephalopathy.
một rối loạn di truyền.

Environmental Engineering: Kỹ thuật môi trường.

Estonia: Estonia.
ISO 3166 digram, từ tên bản địa của đất nước là Eesti.

Ewe language: Ngôn ngữ ewe.
mã ISO 639-1: ee.

Giải thích ý nghĩa của EE

EE có nghĩa “Electrical Engineering”, dịch sang tiếng Việt là “Kỹ thuật điện”.