ERA là gì? Nghĩa của từ era

ERA là gì?

ERA“Earned Run Average” trong tiếng Anh.

ERA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ERA“Earned Run Average”.

Earned Run Average: Trung bình Chạy kiếm được.

Một số kiểu ERA viết tắt khác:

Engineering Research Associates: Hiệp hội Nghiên cứu Kỹ thuật.

Equal Rights Amendment: Sửa đổi Quyền Bình đẳng.

English Racing Automobiles: Giải đua ô tô tiếng Anh.

European Railway Agency: Cơ quan Đường sắt Châu Âu.

Giải thích ý nghĩa của ERA

ERA có nghĩa “Earned Run Average”, dịch sang tiếng Việt là “Trung bình Chạy kiếm được”.