ES là gì? Nghĩa của từ es
ES là gì?
ES là “Expert System” trong tiếng Anh.
ES là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng ES là “Expert System”.
Expert System: Hệ thống chuyên gia.
Một số kiểu ES viết tắt khác:
Elementary Stream: Dòng tiểu học.
El Salvador.
Mã quốc gia FIPS 10-4.
Einsteinium.
Es.
Elasticsearch.
Một công cụ tìm kiếm.
Exasecond.
Es.
Spanish language: Ngôn ngữ Tây Ban Nha.
Mã ISO 639-1: es.
Exasiemens.
Spain: Tây Ban Nha.
Mã ISO 3166, từ tên bản địa của đất nước là España.
Elementary Stream: Luồng cơ bản.
Embryonic Stem: Thân phôi.
Expected Shortfall: Sự thiếu hụt dự kiến.
Giải thích ý nghĩa của ES
ES có nghĩa “Expert System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống chuyên gia”.