FFD là gì? Nghĩa của từ ffd

FFD là gì?

FFD“Flange Focal Distance” trong tiếng Anh.

FFD là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng FFD“Flange Focal Distance”.

Flange Focal Distance: Khoảng cách tiêu cự mặt bích.

Một số kiểu FFD viết tắt khác:

First-Fit-Decreasing: Giảm đầu tiên.

Focus-Film Distance: Khoảng cách lấy nét phim.

Fused Filament Deposition: Lắng đọng sợi hợp nhất.

FF Developments: Sự phát triển FF.

Financing For Development: Tài trợ cho Phát triển.

Free-Form Deformation: Biến dạng tự do.

Flood Forecasting Division: Phòng dự báo lũ lụt.

Flame Failure Device: Thiết bị hỏng ngọn lửa.

Full Field Development: Phát triển toàn trường.

Forward Flank Downdraft: Chuyển tiếp bên sườn xuống.

First Flight Detachment: Đội bay đầu tiên.

Fairfield Fire Department: Sở cứu hỏa Fairfield.

Files For Discussion: Tệp để thảo luận.

Forward-Flank Downdraft: Hạ cánh về phía trước.

Fast Functional Debugger: Trình gỡ lỗi chức năng nhanh.

Giải thích ý nghĩa của FFD

FFD có nghĩa “Flange Focal Distance”, dịch sang tiếng Việt là “Khoảng cách tiêu cự mặt bích”.