FNS là gì? Nghĩa của từ fns
FNS là gì?
FNS là “Financial Network Services” trong tiếng Anh.
FNS là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng FNS là “Financial Network Services”.
Financial Network Services: Dịch vụ mạng tài chính.
Một số kiểu FNS viết tắt khác:
Flavanone synthase: Chất tổng hợp flavanone.
Food and Nutrition Service: Dịch vụ Thực phẩm và Dinh dưỡng.
Fuji Network System: Hệ thống mạng Fuji.
Federated Naming Service: Dịch vụ đặt tên liên kết.
Frontier Nursing Service: Dịch vụ điều dưỡng biên giới.
Federal News Service: Dịch vụ Tin tức Liên bang.
Friedrich Naumann Stiftung.
Faculty of Natural Sciences: Khoa Khoa học Tự nhiên.
Food Neophobia Scale: Quy mô sợ hãi thực phẩm.
Foreign Nationals: Nhiều quốc gia nước ngoài.
FNs.
Food Nutrition Service: Dịch vụ dinh dưỡng thực phẩm.
Follicular neoplasms: Khối u dạng nang.
FNs.
Fairchild News Service: Dịch vụ tin tức Fairchild.
Food and Nutrition Services: Dịch vụ Thực phẩm và Dinh dưỡng.
Fonds National Suisse.
Giải thích ý nghĩa của FNS
FNS có nghĩa “Financial Network Services”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ mạng tài chính”.