FP là gì? Nghĩa của từ fp
FP là gì?
FP là “Floating Point” trong tiếng Anh.
FP là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng FP là “Floating Point”.
Floating Point: Dấu chấm động.
Một số kiểu FP viết tắt khác:
False Positive: Dương tính giả.
Force protection: Lực lượng bảo vệ.
trong quân đội Hoa Kỳ.
French Polynesia: Polynesia thuộc Pháp.
mã lãnh thổ FIPS 10-4.
Giải thích ý nghĩa của FP
FP có nghĩa “Floating Point”, dịch sang tiếng Việt là “Dấu chấm động”.