FPF là gì? Nghĩa của từ fpf
FPF là gì?
FPF là “Final Protective Fire” trong tiếng Anh.
FPF là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng FPF là “Final Protective Fire”.
Final Protective Fire: Lửa bảo vệ cuối cùng.
Một số kiểu FPF viết tắt khác:
Federação Portuguesa de Futebol: Federação Portuguesa de Futebol.
"Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha" bằng ngôn ngữ đó.
Giải thích ý nghĩa của FPF
FPF có nghĩa “Final Protective Fire”, dịch sang tiếng Việt là “Lửa bảo vệ cuối cùng”.