FQ là gì? Nghĩa của từ fq
FQ là gì?
FQ là “Financial Quotient” trong tiếng Anh.
FQ là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng FQ là “Financial Quotient”.
Financial Quotient: Chỉ số tài chính.
Một số kiểu FQ viết tắt khác:
Baker Island: Đảo Baker.
mã lãnh thổ FIPS 10-4.
French Southern and Antarctic Territories: Lãnh thổ Nam và Nam Cực thuộc Pháp.
ISO 3166 digram, lỗi thời năm 1979.
Giải thích ý nghĩa của FQ
FQ có nghĩa “Financial Quotient”, dịch sang tiếng Việt là “Chỉ số tài chính”.