FRM là gì? Nghĩa của từ frm
FRM là gì?
FRM là “Financial Risk Manager” trong tiếng Anh.
FRM là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng FRM là “Financial Risk Manager”.
Financial Risk Manager: Quản lý rủi ro tài chính.
Một số kiểu FRM viết tắt khác:
First Reaction Method: Phương pháp phản ứng đầu tiên.
Fixed-Rate Mortgage: Thế chấp lãi suất cố định.
Flood Risk Management: Quản lý rủi ro lũ lụt.
Front Row Motorsports: Ô tô thể thao hàng ghế trước.
Fiber-Reinforced Metal: Kim loại gia cố bằng sợi.
Financial Risk Management: Quản lý rủi ro tài chính.
Fixed Rate Mortgage: Thế chấp lãi suất cố định.
Federal Reference Method: Phương pháp tham chiếu liên bang.
Fiber Reinforced Metal: Kim loại gia cố bằng sợi.
Fathers’ Rights Movement: Phong trào Quyền của các ông bố.
Family Resilience Model: Mô hình khả năng phục hồi của gia đình.
Faculty of Resource Management: Khoa Quản lý Tài nguyên.
Giải thích ý nghĩa của FRM
FRM có nghĩa “Financial Risk Manager”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý rủi ro tài chính”.