FTT là gì? Nghĩa của từ ftt
FTT là gì?
FTT là “Financial Transaction Tax” trong tiếng Anh.
FTT là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng FTT là “Financial Transaction Tax”.
Financial Transaction Tax: Thuế giao dịch tài chính.
Một số kiểu FTT viết tắt khác:
Failure To Thrive: Không phát triển được.
Fuzzy-Trace Theory: Lý thuyết dấu vết mờ.
False Tagging Theory: Lý thuyết gắn thẻ sai.
Fair Tax Town: Thị trấn Fair Tax.
Funky Tekno Tribe: Bộ lạc Tekno sôi nổi.
Fibrinolytic Therapy Trialists: Các nhà thử nghiệm liệu pháp tiêu sợi huyết.
Fault Tolerance by Teaming: Khả năng chịu lỗi bằng cách hợp tác.
Final Theory Test: Bài kiểm tra lý thuyết cuối cùng.
Free Territory of Trieste: Lãnh thổ Trieste tự do.
First Tier Tribunal: Tòa án cấp một.
Fire Testing Technology: Công nghệ kiểm tra cháy.
Field Test Telescope: Kính thiên văn kiểm tra hiện trường.
Fabric Touch Test: Kiểm tra cảm ứng vải.
Flight Test THAAD: Chuyến bay thử nghiệm THAAD.
Footscray Tramway Trust: Footscray Tramway tin cậy.
Field Training Trooper: Lính huấn luyện dã chiến.
Full-Time Training: Đào tạo toàn thời gian.
Fuel Transfer Tool: Công cụ chuyển nhiên liệu.
First-Tier Tribunal: Tòa án cấp một.
First Time Through: Lần đầu tiên thông qua.
Fylde Transport Trust: Fylde vận tải ủy thác.
Giải thích ý nghĩa của FTT
FTT có nghĩa “Financial Transaction Tax”, dịch sang tiếng Việt là “Thuế giao dịch tài chính”.