GAC là gì? Nghĩa của từ gac

GAC là gì?

GAC“Global Action for Children” trong tiếng Anh.

GAC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng GAC“Global Action for Children”.

Global Action for Children: Hành động toàn cầu vì trẻ em.

Một số kiểu GAC viết tắt khác:

Great American Country: Đất nước Mỹ vĩ đại.

Great American Conference: Hội nghị lớn của Mỹ.

Gaelic Athletic Association: Hiệp hội điền kinh Gaelic.

Governmental Advisory Committee: Ủy ban Cố vấn Chính phủ.

Genesee Area Conference: Hội nghị khu vực Genesee.

Global Assembly Cache: Bộ nhớ cache lắp ráp toàn cầu.

Ghost Adventures Crew: Phi hành đoàn Ghost Adventures.

General Automotive Corporation: Tổng công ty ô tô.

General Artists Corporation: Tổng công ty nghệ sĩ.

Government Art Collection: Bộ sưu tập nghệ thuật của Chính phủ.

Granular Activated Carbon: Than hoạt tính dạng hạt.

Global Affairs Canada: Các vấn đề toàn cầu Canada.

Global Assessment Certificate: Chứng chỉ đánh giá toàn cầu.

Global Accreditation Center: Trung tâm công nhận toàn cầu.

Global Afrikan Congress: Đại hội Afrikan toàn cầu.

General American Corporation: Tổng công ty Mỹ.

Games Administration Committee: Ủy ban quản lý trò chơi.

Global Active City: Thành phố Hoạt động Toàn cầu.

General Advisory Committee: Ủy ban cố vấn chung.

Guerrieri Academic Commons.

Globular Amphora Culture: Văn hóa lưỡng cư hình cầu.

Geological Association of Canada: Hiệp hội địa chất Canada.

Graphic Adventure Creator: Người tạo đồ họa phiêu lưu.

Good African Coffee: Cà phê ngon của người châu Phi.

Galveston Arts Center: Trung tâm nghệ thuật Galveston.

General Amusement Corporation: Tổng công ty giải trí.

Great American: Người Mỹ tuyệt vời.

Georgia Accrediting Commission: Ủy ban công nhận Georgia.

Galvanized Aircraft Cable: Cáp máy bay mạ kẽm.

Goodyear Aerospace Corporation: Tập đoàn hàng không vũ trụ Goodyear.

Gundjeihmi Aboriginal Corporation: Tổng công ty thổ dân Gundjeihmi.

Granular-Activated Carbon: Than hoạt tính dạng hạt.

General Army Convention: Đại hội quân đội.

Global Accreditation Commission: Ủy ban công nhận toàn cầu.

Generalized Arc Consistency: Tính nhất quán của hồ quang tổng quát.

Geospatial Analysis Centre: Trung tâm phân tích không gian địa lý.

General Availability Channel: Kênh khả dụng chung.

Ghafooriya Arabic College: Cao đẳng tiếng Ả Rập Ghafooriya.

General Administrative Council: Hội đồng quản trị chung.

Global Agenda Council: Hội đồng chương trình nghị sự toàn cầu.

General Administration of Customs: Tổng cục Hải quan.

General Agricultural Census: Tổng điều tra nông nghiệp.

Gaelic Athletics Club: Câu lạc bộ điền kinh Gaelic.

Centre Army Group: Tập đoàn quân trung tâm.

Glendon Athletic Club: Câu lạc bộ thể thao Glendon.

Ghana Aids Commission: Ủy ban viện trợ Ghana.

Guanine Adenine Cytosine.

General Aviation Center: Trung tâm hàng không tổng hợp.

German American Conference: Hội nghị người Mỹ gốc Đức.

Grootfontein Agricultural College: Trường Cao đẳng Nông nghiệp Grootfontein.

Ground Assault Convoy: Đoàn xe tấn công mặt đất.

Grampian Automobile Club: Câu lạc bộ ô tô Grampian.

Gamaliel Audrey Cantika.

General Auditing Commission: Ủy ban Kiểm toán Tổng hợp.

Geodesic Active Contour: Đường bao hoạt động trắc địa.

Gulf Athletic Club: Câu lạc bộ điền kinh vùng Vịnh.

General Affairs Council: Hội đồng các vấn đề chung.

GMES Advisory Council: Hội đồng cố vấn GMES.

Governor’s Advisory Council: Hội đồng cố vấn của Thống đốc.

Global Area Coverage: Vùng phủ sóng toàn cầu.

Gettysburg Anniversary Committee: Ủy ban kỷ niệm Gettysburg.

GTPase Associated Center: Trung tâm liên kết GTPase.

Gurindji Aboriginal Corporation: Tổng công ty thổ dân Gurindji.

Guangzhou Automobile Group: Tập đoàn ô tô Quảng Châu.

Gonfreville Alliance Club: Câu lạc bộ liên minh Gonfreville.

Geological Survey of Canada: Khảo sát địa chất Canada.

Georgia Accreditation Commission: Ủy ban công nhận Georgia.

Giải thích ý nghĩa của GAC

GAC có nghĩa “Global Action for Children”, dịch sang tiếng Việt là “Hành động toàn cầu vì trẻ em”.