GEM là gì? Nghĩa của từ gem
GEM là gì?
GEM là “Graphite-Epoxy Motor” trong tiếng Anh.
GEM là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng GEM là “Graphite-Epoxy Motor”.
Graphite-Epoxy Motor: Động cơ Graphite-Epoxy.
Một số kiểu GEM viết tắt khác:
Government e Marketplace: Thị trường điện tử của chính phủ.
GeM.
Global Electric Motorcars: Xe máy điện toàn cầu.
Growth Enterprise Market: Thị trường doanh nghiệp tăng trưởng.
Global Entrepreneurship Monitor: Giám sát tinh thần doanh nhân toàn cầu.
Gender Empowerment Measure: Biện pháp trao quyền cho giới.
Gender Evaluation Methodology: Phương pháp đánh giá giới tính.
Galactic Emission Mapping: Bản đồ phát thải thiên hà.
General Electronic Module: Mô-đun điện tử chung.
General Earth Minerals: Khoáng sản Trái đất chung.
Global Environmental Multiscale: Môi trường toàn cầu đa cấp độ.
Graduate Enrollment Management: Quản lý tuyển sinh sau đại học.
Grand Egyptian Museum: Bảo tàng Grand Ai Cập.
Global Energy Monitor: Giám sát năng lượng toàn cầu.
Global Earthquake Model: Mô hình Động đất Toàn cầu.
Global Emerging Markets: Thị trường mới nổi toàn cầu.
Graphics Environment Manager: Quản lý môi trường đồ họa.
Graphics Environment for Multimedia: Môi trường đồ họa cho đa phương tiện.
Globally Executable MHP: MHP có thể thực thi trên toàn cầu.
Growth and Emerging Markets: Thị trường tăng trưởng và mới nổi.
GIG Enterprise Management: Quản lý doanh nghiệp Gig.
Global Exchange Market: Thị trường trao đổi toàn cầu.
Gas Electron Multiplier: Hệ số điện tử khí.
Grid-Enabled Measures: Các biện pháp được bật theo lưới.
Galileo Europa Mission: Sứ mệnh Galileo Europa.
Group of Eminent Persons: Nhóm nhân vật lỗi lạc.
Gillett Evernham Motorsports.
Graduate Entry Medicine: Y học đầu vào sau đại học.
Geoscience for Environmental Management: Khoa học địa lý để quản lý môi trường.
Global Education Monitoring: Giám sát Giáo dục Toàn cầu.
Gaming Entertainment Michigan: Giải trí trò chơi Michigan.
Gender Evaluation Methodologies: Phương pháp đánh giá giới tính.
Global Element Multi-scale: Yếu tố toàn cầu đa quy mô.
Graduate Entry Medical: Sau đại học đầu vào y tế.
Global Environmental Management: Quản lý môi trường toàn cầu.
Geospatially Enabled Media: Phương tiện được bật theo không gian địa lý.
Growth with Equity in Mindanao: Tăng trưởng với vốn chủ sở hữu ở Mindanao.
Global Econometric Model: Mô hình kinh tế lượng toàn cầu.
Gibbs Energy Minimization: Giảm thiểu năng lượng Gibbs.
Geospace Environmental Modeling: Mô hình hóa môi trường không gian địa lý.
Group for Environmental Monitoring: Nhóm giám sát môi trường.
Grand Estate Marina: Bến du thuyền Grand Estate.
Global Environmental Markets: Thị trường môi trường toàn cầu.
Global Entrepreneurship Movement: Phong trào Khởi nghiệp Toàn cầu.
Gender Empowerment Maryland: Trao quyền cho giới Maryland.
Graduate Engineering Minority: Thiểu số kỹ thuật sau đại học.
Generalist Entry Master: Mục nhập tổng quát tổng thể.
Generalization of Empirical Method: Tổng quát về phương pháp thực nghiệm.
Glycosylation Effect on Mmbrane: Ảnh hưởng của glycosyl hóa trên Mmbrane.
Guyana Entertainment Magazine: Tạp chí giải trí Guyana.
General Earthquake Models: Các mô hình động đất chung.
Global Education for All Meeting: Giáo dục toàn cầu cho mọi cuộc họp.
Gas Emissions Model: Mô hình phát thải khí.
Giải thích ý nghĩa của GEM
GEM có nghĩa “Graphite-Epoxy Motor”, dịch sang tiếng Việt là “Động cơ Graphite-Epoxy”.