GFCF là gì? Nghĩa của từ gfcf

GFCF là gì?

GFCF“Gross Fixed Capital Formation” trong tiếng Anh.

GFCF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng GFCF“Gross Fixed Capital Formation”.

Gross Fixed Capital Formation: Tổng vốn cố định.

Một số kiểu GFCF viết tắt khác:

Gluten-free, casein-free diet: Chế độ ăn không có gluten, không có casein.

Giải thích ý nghĩa của GFCF

GFCF có nghĩa “Gross Fixed Capital Formation”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng vốn cố định”.