HVP là gì? Nghĩa của từ hvp
HVP là gì?
HVP là “Hydrolyzed Vegetable Protein” trong tiếng Anh.
HVP là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng HVP là “Hydrolyzed Vegetable Protein”.
Hydrolyzed Vegetable Protein: Protein thực vật thủy phân.
Một số kiểu HVP viết tắt khác:
HarborView Properties: Thuộc tính HarbourView.
High Vacuum Process: Quy trình chân không cao.
Human Variome Project: Dự án về loài người.
High Velocity Protection: Bảo vệ vận tốc cao.
High Voltage Protection: Bảo vệ điện áp cao.
High Vapor Pressure: Áp suất hơi cao.
Hub Voice Processor: Bộ xử lý giọng nói Hub.
High-Velocity Projectile: Đạn tốc độ cao.
High-Video Pass: Vượt qua video cao.
High-Velocity Particle: Hạt vận tốc cao.
Giải thích ý nghĩa của HVP
HVP có nghĩa “Hydrolyzed Vegetable Protein”, dịch sang tiếng Việt là “Protein thực vật thủy phân”.