MRO là gì? Nghĩa của từ mro
MRO là gì?
MRO là “Maintenance, Repair and Operating” trong tiếng Anh.
MRO là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng MRO là “Maintenance, Repair and Operating”.
Maintenance, Repair and Operating: Bảo trì, Sửa chữa và Vận hành.
Một số kiểu MRO viết tắt khác:
Mars Reconnaissance Orbiter: Tàu quỹ đạo trinh sát sao Hỏa.
Mauritanian ouguiya: Mauritanian ouguiya.
mã tiền tệ ISO 4217.
Giải thích ý nghĩa của MRO
MRO có nghĩa “Maintenance, Repair and Operating”, dịch sang tiếng Việt là “Bảo trì, Sửa chữa và Vận hành”.