NDAA là gì? Nghĩa của từ ndaa
NDAA là gì?
NDAA là “U.S. National Defense Authorization Act” trong tiếng Anh.
NDAA là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng NDAA là “U.S. National Defense Authorization Act”.
U.S. National Defense Authorization Act: Đạo luật Ủy quyền Quốc phòng Hoa Kỳ.
Giải thích ý nghĩa của NDAA
NDAA có nghĩa “U.S. National Defense Authorization Act”, dịch sang tiếng Việt là “Đạo luật Ủy quyền Quốc phòng Hoa Kỳ”.