NEC là gì? Nghĩa của từ nec

NEC là gì?

NEC“Network-enabled capability” trong tiếng Anh.

NEC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NEC“Network-enabled capability”.

Network-enabled capability: Khả năng hỗ trợ mạng.

Một số kiểu NEC viết tắt khác:

Nijmegen Eendracht Combinatie: Nijmegen Eendracht Combinatie.
tiếng Hà Lan, "Sự kết hợp thống nhất Nijmegen", câu lạc bộ bóng đá được thành lập bởi sự hợp nhất năm 1910 của câu lạc bộ Nijmegen và Eendracht.

Nippon Electric Company: Nippon Electric Company.
tên tiếng Anh ban đầu của công ty hiện nay là NEC.

Northeast Conference: Hội nghị Đông Bắc.
thể thao đại học Hoa Kỳ.

Giải thích ý nghĩa của NEC

NEC có nghĩa “Network-enabled capability”, dịch sang tiếng Việt là “Khả năng hỗ trợ mạng”.