PSD là gì? Nghĩa của từ psd

PSD là gì?

PSD“Personal Security Detail” trong tiếng Anh.

PSD là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PSD“Personal Security Detail”.

Personal Security Detail: Chi tiết Bảo mật Cá nhân.

Một số kiểu PSD viết tắt khác:

Payment Services Directive: Chỉ thị về dịch vụ thanh toán.

Power Spectral Density: Mật độ phổ công suất.

Social Democratic Party: Đảng dân chủ xã hội.

Position Sensitive Detector: Máy dò vị trí nhạy cảm.

Particle Size Distribution: Phân bố kích thước hạt.

Postsynaptic density: Mật độ sau synap.

Party for Social Democracy: Đảng vì dân chủ xã hội.

Public Security Department: Bộ công an.

Private Sector Developer: Nhà phát triển khu vực tư nhân.

Public Suffix Domain: Miền hậu tố công khai.

Platform Screen Door: Cửa màn hình nền tảng.

Pattern Standard Deviation: Độ lệch chuẩn của mẫu.

Personal Security Detachment: Đội An ninh Cá nhân.

Private Security Detail: Chi tiết Bảo mật Riêng tư.

Poudre School District: Khu học chánh Poudre.

President's Security Division: Bộ phận an ninh của Tổng thống.

Partidul Social Democrat: Đảng Dân chủ Xã hội Partidul.

Positive Semi-Definite: Tích cực Bán xác định.

Public Safety Department: Ban an toàn công cộng.

Polymerase-based Strand Displacement: Sự dịch chuyển sợi dựa trên polymerase.

Party of Socialists and Democrats: Đảng của những người theo chủ nghĩa xã hội và đảng dân chủ.

Parliamentary Security Department: Ban An ninh Quốc hội.

Portable Storage Device: Thiết bị lưu trữ di động.

Prevention of Significant Deterioration: Ngăn ngừa sự suy giảm nghiêm trọng.

Pedro Santana Lopes.

Post-Source Decay: Suy giảm hậu nguồn.

Position-Sensitive Detectors: Máy dò vị trí nhạy cảm.

Polygraph Services Division: Bộ phận Dịch vụ Polygraph.

Public Service Department: Phòng dịch vụ công.

Private Sector Development: Phát triển khu vực tư nhân.

Premier School Dhaka: Trường Premier Dhaka.

Presence Sensing Device: Thiết bị cảm biến hiện diện.

Presidential Security Division: Bộ phận an ninh tổng thống.

Protective Security Detail: Chi tiết Bảo vệ Bảo vệ.

People’s Self-Defense: Tự vệ nhân dân.

Pennsylvania Sumerian Dictionary: Từ điển tiếng Sumer của Pennsylvania.

Panel on Satellite Dynamics: Bảng điều khiển động lực học vệ tinh.

Preparatory Studies Department: Phòng Nghiên cứu Chuẩn bị.

Partido Social Democrata: Dân chủ Xã hội Partido.

Public Security Directorate: Ban giám đốc công an.

Production shutdown: Ngừng sản xuất.

Phosphatidylserine decarboxylase.

Profile-Sync-Daemon.

Party for Social Democrats: Đảng cho Đảng Dân chủ Xã hội.

Pro Sports Developments: Phát triển thể thao chuyên nghiệp.

Personal Software Division: Bộ phận phần mềm cá nhân.

Professional Software Developer: Nhà phát triển phần mềm chuyên nghiệp.

Pulse Shape Discrimination: Phân biệt hình dạng xung.

Pseudo Single Domain: Tên miền đơn giả.

Program Service Data: Dữ liệu dịch vụ chương trình.

Plastic Sphere Dispenser: Máy phân phối quả cầu nhựa.

Pesticides Safety Directorate: Ban giám đốc an toàn thuốc bảo vệ thực vật.

Position Sensitive Device: Vị trí thiết bị nhạy cảm.

Purdue Space Day: Ngày vũ trụ Purdue.

Pesticide Safety Directorate: Ban giám đốc an toàn thuốc bảo vệ thực vật.

Post Source Decay: Suy giảm nguồn bài viết.

Philomath School District: Khu học chánh Philomath.

Public Safety Dispatch: Công văn An toàn Công cộng.

Personnel Support Detachment: Đội hỗ trợ nhân sự.

Political Security Directorate: Cục An ninh Chính trị.

Phomopsis Seed Decay: Sự thối rữa của hạt giống Phomopsis.

Power Spectrum Density: Mật độ phổ công suất.

Post-Stroke Depression: Trầm cảm sau đột quỵ.

Post-Synaptic Density: Mật độ sau synap.

Public Safety Diving: Lặn an toàn công cộng.

Party of the Separated and Divorced: Bên ly thân và ly dị.

Giải thích ý nghĩa của PSD

PSD có nghĩa “Personal Security Detail”, dịch sang tiếng Việt là “Chi tiết Bảo mật Cá nhân”.