RML là gì? Nghĩa của từ rml
RML là gì?
RML là “Rifled Muzzle-Loading” trong tiếng Anh.
RML là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng RML là “Rifled Muzzle-Loading”.
Rifled Muzzle-Loading: Nòng súng có rãnh.
Một số kiểu RML viết tắt khác:
Ratmalana.
Resource Modelling Language: Ngôn ngữ mô hình hóa tài nguyên.
Ray Mallock Ltd..
Rocky Mountain Laboratory: Phòng thí nghiệm Rocky Mountain.
Recombinant Media Labs: Phòng thí nghiệm phương tiện tái tổ hợp.
Right Mantle Lobe: Thùy phải.
Regularized Maximum Likelihood: Khả năng tối đa được quy định hóa.
Roddenbery Memorial Library: Thư viện tưởng niệm Roddenbery.
Rocky Mountain Labs: Phòng thí nghiệm Rocky Mountain.
Revised Marriage Law: Luật hôn nhân sửa đổi.
Rocky Mountain League.
Regular Matches Lost: Các trận đấu thông thường bị mất.
Relational Machine Learning: Học máy quan hệ.
Read, Mark, Learn: Đọc, Đánh dấu, Học hỏi.
Rugby Supporters' League.
Rescue Motor Launch: Khởi động động cơ cứu hộ.
Riemann Musiklexikon.
Red Man Laughing: Người đàn ông đỏ đang cười.
Ram Manohar Lohia.
Royal Mail Lines: Đường thư Hoàng gia.
Giải thích ý nghĩa của RML
RML có nghĩa “Rifled Muzzle-Loading”, dịch sang tiếng Việt là “Nòng súng có rãnh”.