STS là gì? Nghĩa của từ sts

STS là gì?

STS“Short Term Support” trong tiếng Anh.

STS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng STS“Short Term Support”.

Short Term Support: Hỗ trợ ngắn hạn.

Một số kiểu STS viết tắt khác:

Scheduled Tribes: Bộ lạc đã lên lịch.
STs.

Space Transportation System: Hệ thống vận chuyển vũ trụ.

Strict Transport Security: An ninh giao thông nghiêm ngặt.

Science and Technology Studies: Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ.

Station-To-Station: Trạm-Đến-Trạm.

Steroid sulfatase.

Ship-To-Ship: Giao hàng đến giao hàng.

Science Talent Search: Tìm kiếm tài năng khoa học.

Secondary Traumatic Stress: Căng thẳng chấn thương thứ phát.

Superior Temporal Sulcus: Sulcus thời thượng.

Science Technology and Society: Khoa học Công nghệ và Xã hội.

Special Treatment Steel: Thép xử lý đặc biệt.

Spiritual Transcendence Scale: Quy mô siêu việt tâm linh.

Speed Trim System: Hệ thống cắt tốc độ.

Sodium Tetradecyl Sulphate: Natri Tetradecyl Sulphate.

Special Tactical Squad: Đội chiến thuật đặc biệt.

Sociotechnical systems: Hệ thống công nghệ xã hội.

Special Telecommunication Service: Dịch vụ viễn thông đặc biệt.

Strategic Test Suite: Bộ thử nghiệm chiến lược.

Static Transfer Switch: Công tắc chuyển tĩnh.

Socio-Technical Systems: Hệ thống kỹ thuật xã hội.

Service & Training Support: Hỗ trợ dịch vụ & đào tạo.

Standardized Teleoperation System: Hệ thống điện tín chuẩn hóa.

Standard Transfer Specification: Đặc điểm kỹ thuật chuyển tiêu chuẩn.

Sequence-Tagged Site: Trang web được gắn thẻ theo trình tự.

Signal Transduction Society: Hiệp hội truyền tín hiệu.

Security Token Service: Dịch vụ Mã thông báo Bảo mật.

Semipalatinsk Test Site: Trang web thử nghiệm Semipalatinsk.

Sound Transform Systems: Hệ thống biến đổi âm thanh.

Salisbury's Transit System: Hệ thống chuyển tuyến của Salisbury.

Sodium Tetradecyl Sulfate: Natri Tetradecyl Sulfat.

Special Tactics Squadron: Biệt đội chiến thuật đặc biệt.

Sandusky Transit System: Hệ thống vận tải Sandusky.

Short-Term Store: Cửa hàng ngắn hạn.

Scanning Tunneling Spectroscopy: Quang phổ đường hầm quét.

Stratus Trading System: Hệ thống giao dịch Stratus.

Science and Technology for Sustainability: Khoa học và Công nghệ vì sự bền vững.

Soft-Tissue Sarcoma: Sarcoma mô mềm.

Society of Thoracic Surgeons: Hiệp hội bác sĩ phẫu thuật lồng ngực.

Supercooled Ternary Solution: Giải pháp bậc ba siêu lạnh.

Solar Tracking System: Hệ thống theo dõi năng lượng mặt trời.

Static Transfer Systems: Hệ thống truyền tĩnh.

Singapore Test Services: Dịch vụ Kiểm tra Singapore.

Surface-To-Surface: Bề mặt đối mặt.

Special Training School: Trường đào tạo đặc biệt.

Senior Time Scale: Thang thời gian cao cấp.

Southeast Transportation Systems: Hệ thống giao thông Đông Nam.

Sequence Tagged Sites: Các trang web được gắn thẻ theo trình tự.

Security Targets: Mục tiêu bảo mật.

St. Tikhon's Seminary: Chủng viện Thánh Tikhon.

Session Studio Select: Chọn Session Studio.

Specialist Technical Session: Phiên kỹ thuật chuyên gia.

Strategic Technologies & Systems: Công nghệ & Hệ thống Chiến lược.

Security Technical Specialists: Chuyên gia kỹ thuật an ninh.

Senior Treatment Supervisors: Giám sát điều trị cấp cao.

Symicron Telematics Software: Phần mềm Viễn thông Symicron.

Synergy Teleconferencing System: Hệ thống hội nghị từ xa Synergy.

Scottish Target Shooting: Bắn mục tiêu Scotland.

Safety Technology Systems: Hệ thống công nghệ an toàn.

Surgery Technology Staff: Nhân viên Công nghệ Phẫu thuật.

Ship-To-Shore: Tàu đến bờ.

State Transport Services: Dịch vụ Vận tải Nhà nước.

Success Trade Securities: Giao dịch chứng khoán thành công.

Scottish Tartans Society: Hội người Tartans Scotland.

Sonar Technician Submarines: Tàu ngầm kỹ thuật viên Sonar.

Special Trim System: Hệ thống cắt tỉa đặc biệt.

Standards & Terminology Services: Dịch vụ Tiêu chuẩn & Thuật ngữ.

Slow The Spread: Chậm lây lan.

Science and Technology in Society: Khoa học và Công nghệ trong Xã hội.

Special Telecommunications Service: Dịch vụ viễn thông đặc biệt.

Swiss Theatre Society: Hiệp hội Nhà hát Thụy Sĩ.

Science & Technology Studies: Nghiên cứu Khoa học & Công nghệ.

Sequence-Tagged Sites: Trang web được gắn thẻ theo trình tự.

Sales Tax Service: Dịch vụ thuế bán hàng.

Specialist Training School: Trường đào tạo chuyên gia.

Smart Technology Systems: Hệ thống công nghệ thông minh.

Spring Tool Suite: Bộ công cụ mùa xuân.

Special Transportation Service: Dịch vụ vận chuyển đặc biệt.

Spacetime Studios: Studio không thời gian.

Susquehannock Trail System: Hệ thống đường mòn Susquehannock.

Space Transit Simulator: Trình mô phỏng phương tiện không gian.

Sheriff Training Systems: Hệ thống đào tạo cảnh sát trưởng.

Short-term business statistics: Thống kê kinh doanh ngắn hạn.

Ship To Shore: Tàu đến bờ.

Satellite Transit System: Hệ thống chuyển tuyến vệ tinh.

Space Transportation Systems: Hệ thống vận chuyển vũ trụ.

Seville Touring Sedan.

Seattle Transit System: Hệ thống chuyển tuyến Seattle.

Scalable Turbo Stream: Luồng Turbo có thể mở rộng.

Standard Threshold Shift: Chuyển đổi ngưỡng tiêu chuẩn.

Space-Time Stones: Đá không-thời gian.

Spokane Transit System: Hệ thống vận chuyển Spokane.

Simple, Transparent and Standardised: Đơn giản, minh bạch và chuẩn hóa.

Southern Transmission System: Hệ thống truyền tải phía Nam.

Space Tourism Society: Hiệp hội du lịch vũ trụ.

Space Time Spreading: Thời gian không gian lan rộng.

Systematic Treatment Selection: Lựa chọn điều trị có hệ thống.

Sheffield Thai Society: Sheffield Hiệp hội Thái Lan.

Software and Technology Solution: Giải pháp phần mềm và công nghệ.

Save the Sound: Lưu âm thanh.

Special Task Squadron: Đội đặc nhiệm.

Scottish Text Society: Hiệp hội văn bản Scotland.

Spectroscopy: Quang phổ.

Swiss Trolleybus Society: Hiệp hội xe buýt Thụy Sĩ.

Sol Transit System: Hệ thống chuyển tuyến Sol.

Setanta Sports: Thể thao Setanta.

Giải thích ý nghĩa của STS

STS có nghĩa “Short Term Support”, dịch sang tiếng Việt là “Hỗ trợ ngắn hạn”.