SVP là gì? Nghĩa của từ svp
SVP là gì?
SVP là “Short Validity Passport” trong tiếng Anh.
SVP là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng SVP là “Short Validity Passport”.
Short Validity Passport: Hộ chiếu hợp lệ ngắn hạn.
Một số kiểu SVP viết tắt khác:
Sexually Violent Predator: Động vật ăn thịt bạo lực tình dục.
Silicon Valley Power: Quyền lực Thung lũng Silicon.
Synchronous Virtual Pipe: Ống ảo đồng bộ.
Senior Vice President: Phó chủ tịch cao cấp.
Saturation Vapor Pressure: Áp suất hơi bão hòa.
Swiss People's Party: Đảng Nhân dân Thụy Sĩ.
Strategic Value Partners: Đối tác giá trị chiến lược.
Smallpox Vaccination Program: Chương trình chủng ngừa bệnh đậu mùa.
Society of Vertebrate Paleontology: Hiệp hội cổ sinh vật có xương sống.
Shortest Vector Problem: Bài toán vectơ ngắn nhất.
Sega Virtua Processor: Bộ xử lý Sega Virtua.
Specific Vocational Preparation: Chuẩn bị nghề cụ thể.
School Volunteer Program: Chương trình tình nguyện viên của trường.
Social Ventures Partners: Đối tác liên doanh xã hội.
Surface Velocity Program: Chương trình vận tốc bề mặt.
Southern Volcanic Plain: Đồng bằng núi lửa phía Nam.
Society of Vertebrate Palaeontology: Hiệp hội cổ sinh vật có xương sống.
Scenario Verification Program: Chương trình xác minh tình huống.
Special Victims' Program: Chương trình dành cho nạn nhân đặc biệt.
Single Voyage Permit: Giấy phép hành trình một lần.
Shared Vision Program: Chương trình Tầm nhìn Chung.
Giải thích ý nghĩa của SVP
SVP có nghĩa “Short Validity Passport”, dịch sang tiếng Việt là “Hộ chiếu hợp lệ ngắn hạn”.